Từ "cognitive content" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "nội dung nhận thức" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục để chỉ những thông tin, ý tưởng hoặc kiến thức mà một người đã hiểu, lĩnh hội và nhận thức được.
Định nghĩa
Cognitive content (n): Nội dung của những điều đã được nhận thức, lĩnh hội. Nó liên quan đến cách mà chúng ta hiểu biết về thế giới xung quanh thông qua tư duy, học hỏi, và trải nghiệm.
Ví dụ sử dụng
Cognitive content in education: "The cognitive content of the curriculum must engage students' critical thinking skills."
Cognitive content and memory: "Researchers study the cognitive content of memories to understand how we recall past events."
Các biến thể của từ
Cognitive (adj): Nhận thức. Ví dụ: "Cognitive development is crucial in early childhood." (Phát triển nhận thức là rất quan trọng trong thời thơ ấu.)
Cognition (n): Sự nhận thức. Ví dụ: "Cognition involves processes like perception, memory, and reasoning." (Sự nhận thức liên quan đến các quá trình như cảm nhận, ghi nhớ và lý luận.)
Các từ gần giống và đồng nghĩa
Intellectual content: Nội dung trí tuệ. (Tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh trí tuệ.)
Knowledge: Kiến thức. (Có thể hiểu là thông tin mà một người đã tiếp thu được.)
Understanding: Sự hiểu biết. (Chỉ khả năng lĩnh hội và giải thích thông tin.)
Idioms và Phrasal Verbs liên quan
Cách sử dụng nâng cao
Trong các nghiên cứu về tâm lý học, việc phân tích cognitive content có thể giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cách con người tương tác với thông tin và ra quyết định.
Trong giáo dục, việc xây dựng chương trình học với cognitive content phong phú có thể phát triển khả năng tư duy sáng tạo của học sinh.